Tin tức

Từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD

Kiến thức không thể bỏ qua: Top 100 từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD!

Từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD

Đối với các bạn kỹ sư các ngành kỹ thuật thì phần mềm AutoCAD có lẽ là công cụ vô cùng quen thuộc, hữu ích cũng như quan trọng trong quá trình làm việc.

Hiện nay, tại các công ty Nhật Bản trong lĩnh vực kỹ thuật như xây dựng, cơ khí, điện – điện tử…phần mềm AutoCAD đang được ứng dụng rất rộng rãi do tính năng vượt trội và hiệu quả mà nó mang lại. 

Với các bạn có mong muốn sang Nhật, khả năng hiểu biết và sử dụng thành thạo phần mềm luôn là một điểm cộng quan trọng trong quá trình xét tuyển nếu công việc ứng tuyển tương lai có liên quan. 

Hôm nay Willtec Việt Nam xin gửi đến các bạn quan tâm danh sách 100 từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD. Hy vọng nội dung này sẽ hữu ích với các bạn.

No.用語ひらがな英語ベトナム語
   1        寸法すんぽうDimensionKích thước
   2           寸法線すんぽうせんDimension lineĐường kích thước
   3           寸法公差すんぽうこうさDimension toleranceSai số kích thước
   4           寸法線延長すんぽうせんえんちょうExtension of dimension linePhần kéo dài đường kích thước
   5           補助線延長ほじょせんえんちょうExtension of additional linePhần kéo dài đường dóng(là phần phía trên mũi tên của dim)
   6           寸法補助線すんぽうほじょせんprojection linesĐường dóng, đường phóng, đường chiếu, đường dim phụ (bổ trợ) (là phần đường nối từ điểm gốc khi pick dim đến đường kích thước
   7           起点きてんStarting pointĐiểm gốc dim (điểm xác định kích thước khi thực hiện lệnh dim)
   8           起点からのオフセットきてんからのオフセットOffset from starting pointĐoạn cách/ Đoạn hở từ điểm gốc dim
   9           寸法値すんぽうちDimension valueGiá trị kích thước/ dim
 10          位置会わせいちあわせPosition adjustmentĐiều chỉnh vị trí
 11          寸法線の傾きに合わせるすんぽうせんのかたむきにあわせるHarmonize with the dimension line inclinationĐiều chỉnh theo hướng nghiêng (chiều) của đường kích thước
 12          常に水平つねにすいへいAlways horizontalLuôn nằm ngang
 13          垂直方向すいちょくほうこうVertical directionPhương thẳng đứng
 14          水平方向すいへいほうこうHorizontal directionPhương ngang
 15          寸法図形の尺度すんぽうずけいのしゃくどScale of dimension FigureTỷ lệ của nét/ đường kích thước
 16          全体の尺度ぜんたいのしゃくどOverall scaleTỷ lệ tổng thể
 17          単位形式たんいけいしきUnit formatĐịnh dạng đơn vị
 18          引出線ひきだしせんExtension lineĐường kéo chỉ định, nét ghi chú…
 19          並列寸法へいれつすんぽうParallel dimension with same start pointKiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
 20          並列寸法の寸法線間隔へいれつすんぽうのすんぽうせんかんかくDistance between dim line of Parallel dimension with same start pointKhoảng cách giữa cách đường dim trong trường hợp Kiểu dim được xếp song song từng lớp và chung điểm gốc
 21          寸法一括記入すんぽういっかつきにゅうwrite down bundle, gather together dim Tạo tạo dim đồng loạt
 22          直列寸法記入ちょくれつすんぽうきにゅうCreate  a series of dimension in one lineTạo dim liên tục cùng hàng
 23          直径寸法記入ちょっけいすんぽうきにゅうCreate  a series of dimension  which extends from one side of an object to its opposite sideTạo dim theo từng lớp, các có chung đường tim đối xứng (dim này chỉ sử dụng trong trường hợp vật thể đối xứng qua đường trung tâm)
 24          省略しょうりゃくomit, abbreviate, abridge, deleteGiản lược, rút gọn
 25          文字列の周囲に枠を描くもじれつのしゅういにわくをえがく・かくCreate a boundary area around character stringVẽ khung bao quanh chuỗi ký tự
 26          精度せいどaccuracyĐộ chính xác
 27          丸めまるめround offLàm tròn
 28          接頭せっとうprefixTiền tố
 29          接尾せつびsuffixHậu tố
 30          計測尺度けいそくしゃくどMeasurement scaleTỷ lệ kích thước đo lường
 31          先頭せんどうheadPhần đầu
 32          末尾まつびendPhần cuối
 33          角度寸法かくどすんぽうAngle dimensionKích thước đo góc
 34          十進じっしんdecimal system, deciamĐịnh dạng kiểu số thập phân
 35          ラジアン

radianĐịnh dạng kiểu radian
 36          変換単位こうかんたんいconversion unitĐơn vị chuyển đổi
 37          許容差きょようさAllowSai số cho phép
 38          切り取りきりとりCutCắt
 39          基点コピーきてんコピーStarting point copyCopy theo điểm gốc được chọn
 40          クリア

ClearXóa, làm sạch
 41          作図さくずDraw, drawingDựng hình, vẽ
 42          再作図さいさくずRe-drawDựng lại, vẽ lại, tạo lại 
 43          描画びょうがSketchVẽ, tạo đối tượng
 44          再描画さいびょうがRe-sketchVẽ lại, tạo đối tượng lại
 45          ビューポート

ViewportView port, khung nhìn
 46          面取りめんとりChamferVát góc
 47          編集へんしゅうEditSửa, thay đổi
 48          表示ひょうじDisplayHiển thị
 49          ツールバー

ToolbarThanh công cụ toolbars
 50          挿入そうにゅうInsertChèn, lồng vào
 51          ブロック

BlockĐối tượng block, khối
 52          外部参照がいぶさんしょうRefer to out resourceTham chiếu từ nguồn bên ngoài
 53          レイアウト

LayoutTrang giấy bố trí, sắp xếp,
 54          厚さあつさThicknessĐộ dày
 55          はめあい許容差きょようさFit allowance differenceSai số cho phép khe hở lắp ráp
 56          モドル

ModelModel, môi trường tạo đối tượng
 57          コンマント

CommandLệnh
 58          距離きょりDistanceKhoảng cách
 59          制御せいぎょControl, restraintKiểm soát, hạn chế
 60          形状けいじょうform, shape; configurationHình thức, thể thức, hình dạng
 61          規定きていregulation; provisionQuy định, quy tắc
 62          範囲はんいextent, scope, rangePhạm vi
 63          歪むいがむ, ひずむ, ゆがむSwerve, deflectSự lệnh, chênh lệch, nghiêng
 64          滑れるずれるSlide, slip offTrượt
 65          基準きじゅんstandard, model, criterion; normTiêu chuẩn, cơ sở, căn cứ
 66          満たすみたすsatisfy, gratify, ingratiate, fulfillĐáp ứng, thỏa mãn,
 67          真円まんまるperfectly roundHình tròn, vòng tròn tuyệt đối
 68          同心度どうしんどConcentricity degreeMức độ đồng tâm
 69          同軸度どうじくどSame axle degreeMức độ đồng trục
 70          ジオメトリー

geometryHình học
 71          三角形さんかくけいTriangleHình tam giác, thước tam giác
 72          方形ほうけいSquareHình vuông
 73          菱形ひしがたdiamond shapeHình thoi
 74          多角形たかくけい, たかっけいpolygon, figure with three or more sides, type of geometric figureHình đa giác
 75          円形えんけいcircle, disc, ring-shaped geometric figure; circuit, cycle; circumference, perimetryHình dạng vòng khíp kín (bao gổm cả hình tròn, elips, hoặc vòng nhiều bán kính)
 76          図形ずけいfigure, shapeHình vẽ minh họa, hình dạng
 77          空間くうかんvacant room, vacancy; space; room; airspaceKhoảng trống, chỗ khuyết
 78          性質せいしつnature, property, disposition, characterĐặc tính
 79          分類ぶんるいClassificationPhân loại
 80          部品ぶひんParts, accessoriesPhụ tùng, bộ phận
 81          加工機かこうきprocessor, something which performs actions; chip which performs calculations according to input received and sends the appropriate output (Computers)Máy CNC, máy gia công
 82          製作せいさくmanufacture, production, product made by hand or by machineChế tạo sản xuất
 83          過程かていprocessCách thức, quá trình, tiến hành
 84          誤差ごさerror, mistake, something that is incorrectLỗi sai sót
 85          発生はっせいoutbreak, eruption; occurrence, incidence; originPhát sinh
 86          許すゆるすAllowance, permission Cho phép
 87          図面ずめんdrawingBản vẽ
 88          ある程度あるていどsome extent, certain extentỞ mức độ nào đó
 89          測定そくていmeasurement, calculation of size or extentĐo đạc
 90          旋盤せんばんlathe, tool which is used to cut and shape (wood, metal, etc.)Máy tiện
 91          振れるふれるlean towards, shake, swing, waveLệch, rung lắc, võng xuống
 92          真直度まっすぐどstraight, direct, straightforward degreeĐộ thẳng
 93          平面度へいめんどPlane degreeĐộ phẳng
 94          真円度まんまるどperfect circle degreeĐộ tròn hoàn hảo, độ tròn tuyệt đối
 95          円筒度えんとうどCylinder degree

 96          ファイル

 FileThư mục 
 97          オプション

 Option Lựa chọn
 98          平行度へいこうどparallel, parallelism, equidistant at all points; corresponding, similar degreeĐộ song song
 99          直角度ちょっかくどright angle, angle formed by the intersection of two perpendicular lines, 90 degree angle degreeĐộ vuông góc
100        傾斜度けいしゃどDegree of inclination, slant; bevel, angle; dipĐộ dốc, độ nghiêng

Hãy ghi nhớ và chia sẻ những từ vựng tiếng Nhật trong AutoCAD này nhé!

*Trong quá trình tìm việc, nếu bạn đang gặp bất cứ khó khăn gì cần tư vấn, xin liên hệ với chúng tôi – đội ngũ tư vấn tuyển dụng của Willtec Việt Nam sẽ hỗ trợ bạn hết sức!